Có 2 kết quả:
吃白飯 chī bái fàn ㄔ ㄅㄞˊ ㄈㄢˋ • 吃白饭 chī bái fàn ㄔ ㄅㄞˊ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eat plain rice
(2) (fig.) to eat and not pay for it
(3) to sponge off others
(4) to freeload
(2) (fig.) to eat and not pay for it
(3) to sponge off others
(4) to freeload
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eat plain rice
(2) (fig.) to eat and not pay for it
(3) to sponge off others
(4) to freeload
(2) (fig.) to eat and not pay for it
(3) to sponge off others
(4) to freeload
Bình luận 0