Có 2 kết quả:

吃白飯 chī bái fàn ㄔ ㄅㄞˊ ㄈㄢˋ吃白饭 chī bái fàn ㄔ ㄅㄞˊ ㄈㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to eat plain rice
(2) (fig.) to eat and not pay for it
(3) to sponge off others
(4) to freeload

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to eat plain rice
(2) (fig.) to eat and not pay for it
(3) to sponge off others
(4) to freeload

Bình luận 0